Có 2 kết quả:
化学需氧量 huà xué xū yǎng liàng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄩ ㄧㄤˇ ㄌㄧㄤˋ • 化學需氧量 huà xué xū yǎng liàng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄩ ㄧㄤˇ ㄌㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
chemical oxygen demand (an environmental indicator)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
chemical oxygen demand (an environmental indicator)
Bình luận 0