Có 2 kết quả:

化学需氧量 huà xué xū yǎng liàng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄩ ㄧㄤˇ ㄌㄧㄤˋ化學需氧量 huà xué xū yǎng liàng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄩ ㄧㄤˇ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chemical oxygen demand (an environmental indicator)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chemical oxygen demand (an environmental indicator)

Bình luận 0